--

bâng quơ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bâng quơ

+ adj  

  • Vague
    • nói vài câu chuyện bâng quơ
      to say a few vague words for conversation's sake
    • trả lời bâng quơ
      to give a vague answer
Lượt xem: 568